+ biến :
(thường đi với thành) To change into, to turn intonước biến thành hơiwater changes into steamvải để biến màuthe cloth has changed its colourbiến căm thù thành sức mạnhto turn hatred into strengthbiến không thành có, biến khó thành dễto turn nothing into something, a difficult thing into an easy strengthbiến sắc mặtface changes colour