--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ civilian garb chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chiến
:
Warnhảy vào vòng chiếnto take part in the war, to become a belligerent to enter the fraytừ thời chiến chuyển sang thời bìnhto switch from war time to peace timengựa chiếna war-horsetàu chiếna warship